Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 05-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 07:26 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 12 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,475.00 -37.00 | 16,575.00 -37.00 | 17,215.00 -46.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,816.00 -171.00 | 17,981.00 -106.00 | 18,565 -201.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,589 -226.00 | 28,589 -326.00 | 29,518 -369.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,438.59 3,438.59 | 3,473.32 -44.29 | 3,584.90 -60.28 |
Euro | EUR | 26,582 -195.00 | 26,652 -195.00 | 27,968 -229.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,727 -577.94 | 32,047 -357.46 | 33,077 -332.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,201.00 | 0.00 -3,211.00 | 0.00 -3,358.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.48 0.55 | 163.48 0.55 | 171.07 0.33 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.98 15.98 | 17.76 0.49 | 19.27 19.27 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,999.00 4.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,703 -205.00 | 18,753 -205.00 | 19,320 -308.00 |
Bạc Thái | THB | 661.99 -62.68 | 735.55 0.88 | 763.75 -23.25 |
Đô la Mỹ | USD | 24,645 -570.00 | 24,645 -590.00 | 24,867 -595.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.